FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Miller

18.5.1983(41) 188cm 77Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM48
RM56
RB48
RWB49
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
42
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
41
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
66
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17