FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Sonko

22.1.1981(43) 191cm 86Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM53
RM41
RB52
RWB50
CB59
SW59
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
61
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
37
Đánh đầu
58
Sút xa
29
Vô-lê
34
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
25
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12