FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodolphe Roche

14.6.1979(45) 186cm 86Kg
ST23
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM24
RM22
RB22
RWB23
CB23
SW23
GK58
Sức mạnh
45
Thể lực
26
Tăng tốc
33
Tốc độ
22
Nhảy
44
Khéo léo
27
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
64
Quyết đoán
29
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62