FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Kante

6.7.1979(45) 181cm 80Kg
ST48
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM51
CDM60
RM47
RB58
RWB56
CB63
SW64
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
63
Rê bóng
37
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
23
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11