FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolce Noveski

28.4.1979(45) 190cm 87Kg
ST47
RW40
CF43
RF43
CAM43
CM50
CDM61
RM42
RB58
RWB55
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Tăng tốc
32
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
61
Rê bóng
34
Giữ bóng
42
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
40
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17