FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Abriel

6.7.1979(45) 176cm 69Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM59
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
62
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12