FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bertrand Laquait

13.4.1977(47) 185cm 80Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK61
Sức mạnh
68
Thể lực
26
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
30
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
11
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
59
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60