FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rod Fanni

6.12.1981(42) 186cm 78Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM65
RM62
RB67
RWB66
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
41
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
32
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16