FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Russo

27.6.1983(41) 183cm 74Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM54
RM60
RB53
RWB54
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14