FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vlada Avramov

5.4.1979(45) 187cm 81Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM26
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW26
GK64
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
30
Nhảy
63
Khéo léo
40
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
28
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
13
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
14
Phản ứng
60
Quyết đoán
34
TM phát bóng
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
63