FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fousseni Diawara

28.8.1980(44) 183cm 71Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM57
RM51
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
28
Sút xoáy
47
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16