FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Vazquez

18.1.1980(44) 183cm 77Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM61
RM54
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
62
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15