FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rivas

27.4.1980(44) 180cm 80Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM59
RM46
RB53
RWB53
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
69
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16