FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Hernandez

27.2.1980(44) 188cm 83Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM58
RM45
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17