FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Caneda

10.5.1978(46) 174cm 71Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM54
RM45
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
77
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10