FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Faure

14.2.1979(45) 187cm 83Kg
ST59
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM37
RM50
RB33
RWB35
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
31
Tăng tốc
27
Tốc độ
30
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9