FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan El Fakiri

18.4.1977(47) 181cm 74Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM56
RM53
RB55
RWB56
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
27
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16