FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Audard

28.3.1978(46) 188cm 89Kg
ST27
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM26
CDM28
RM24
RB23
RWB24
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
73
Thể lực
32
Tăng tốc
22
Tốc độ
32
Nhảy
39
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
10
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Kèm người
14
Tranh bóng
12
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
13
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
8
Phản ứng
58
Quyết đoán
36
TM phát bóng
62
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
73