FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Connolly

29.9.1983(41) 183cm 75Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM53
RM47
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
21
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15