FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Wotton

17.8.1977(46) 175cm 70Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM49
RM43
RB45
RWB44
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
36
Tốc độ
23
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14