FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Jarjat

18.2.1980(44) 181cm 74Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM47
CDM52
RM43
RB50
RWB50
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
36
Tốc độ
31
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
31
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11