FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marti

28.4.1975(49) 180cm 76Kg
ST54
RW54
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM59
RM54
RB53
RWB53
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
32
Nhảy
45
Khéo léo
43
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
72
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11