FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Gomez

20.2.1982(42) 182cm 75Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM61
RM58
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
43
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
43
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
68
Đá phạt
74
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12