FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jandro

27.2.1979(45) 175cm 68Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM54
RM61
RB53
RWB54
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
49
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
65
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14