FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Ramsden

17.12.1981(42) 183cm 79Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM54
RM47
RB54
RWB53
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
56
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14