FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aganzo

10.1.1981(43) 177cm 72Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM49
CDM41
RM55
RB41
RWB43
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
43
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
17
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
25
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
46
Vô-lê
66
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
64
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9