FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto

29.5.1979(45) 189cm 67Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM22
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
62
Thể lực
38
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
28
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
10
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
12
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
50
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
49