FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanma

29.5.1981(42) 176cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM52
RM59
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9