FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Weber

15.9.1983(41) 176cm 76Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM61
RM57
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12