FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Streller

18.6.1981(43) 196cm 83Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM54
RM61
RB50
RWB51
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
38
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
70
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
79
Sút xa
57
Vô-lê
68
Sút xoáy
60
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18