FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Thorandt

1.4.1981(43) 187cm 85Kg
ST46
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM49
CDM56
RM46
RB55
RWB54
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
65
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11