FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Genton

20.5.1980(44) 188cm 72Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM42
CM49
CDM55
RM42
RB51
RWB50
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
52
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
68
Khéo léo
33
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
31
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
20
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
32
Vô-lê
13
Sút xoáy
28
Đá phạt
21
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12