FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tressor Moreno

1.11.1979(44) 175cm 77Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM53
RM59
RB51
RWB52
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16