FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Frampton

3.9.1979(45) 186cm 86Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM53
RM46
RB51
RWB51
CB54
SW55
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
18
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16