FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Francois

21.9.1979(44) 192cm 84Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM52
CM57
CDM59
RM51
RB55
RWB55
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
33
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15