FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Brozek

21.4.1983(41) 178cm 74Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM57
RM58
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
61
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11