FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Harewood

25.8.1979(45) 186cm 85Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM46
CDM41
RM49
RB40
RWB41
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
26
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
30
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
26
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
42
Đá phạt
52
Penalty
64
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14