FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Almiron

7.11.1980(44) 180cm 82Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM61
CM61
CDM59
RM57
RB52
RWB53
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
55
Chuyền dài
72
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16