FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Phillips

2.9.1982(42) 188cm 71Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM41
CDM48
RM41
RB49
RWB47
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
48
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
30
Chuyền dài
38
Lực sút
28
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
21
Sút xoáy
30
Đá phạt
14
Penalty
49
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11