FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Malinowski

6.11.1975(49) 179cm 74Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM52
CM54
CDM58
RM46
RB52
RWB51
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
26
Tốc độ
47
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
32
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15