FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Cossu

3.5.1980(44) 171cm 63Kg
ST60
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM64
CDM50
RM68
RB47
RWB52
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
33
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
50
Nhảy
34
Khéo léo
66
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
24
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
21
Tranh bóng
31
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
36
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
77
Đá phạt
68
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8