FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deon Burton

25.10.1976(48) 178cm 74Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM43
RM52
RB41
RWB42
CB41
SW43
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11