FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lucas

23.11.1977(46) 188cm 84Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK53
Sức mạnh
53
Thể lực
31
Tăng tốc
50
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
37
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
57
TM đổ người
49
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
53