FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Miller

8.4.1982(42) 189cm 92Kg
ST26
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK64
Sức mạnh
58
Thể lực
23
Tăng tốc
28
Tốc độ
28
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
20
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
10
Phản ứng
64
Quyết đoán
29
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67