FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Gorlitz

31.1.1982(42) 180cm 74Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM58
RM56
RB59
RWB59
CB59
SW58
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11