FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin O'Connor

24.2.1982(42) 180cm 76Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM51
CDM55
RM49
RB52
RWB53
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
32
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14