FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Parnaby

19.7.1982(42) 181cm 77Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM57
RM53
RB58
RWB58
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12