FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Bywater

7.6.1981(43) 188cm 81Kg
ST26
RW27
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM27
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
60
Quyết đoán
33
TM phát bóng
49
TM đổ người
60
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56