FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Caldwell

12.9.1980(44) 187cm 72Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM59
RM48
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
39
Đánh đầu
66
Sút xa
36
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11