FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Derry

6.12.1977(46) 183cm 82Kg
ST51
RW48
CF51
RF51
CAM52
CM58
CDM63
RM50
RB56
RWB56
CB63
SW64
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
28
Tốc độ
29
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15